Thông tin thuật ngữ percuter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
percuter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ percuter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
percuter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ percuter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ percuter tiếng Pháp nghĩa là gì.
percuter
ngoại động từ
va, đập
Chien du fusil qui percute l′amorce+ búa kim hỏa đập vào ngòi nổ
Voiture qui percute un arbre+ xe va vào cây
(y học) gõ
Percuter la poitrine+ gõ ngực (để chuẩn đoán bệnh)
nội động từ
va, đập, đụng mạnh
Bicyclette qui percute contre un camion+ xe đạp đụng mạnh vào xe tải
Tóm lại nội dung ý nghĩa của percuter trong tiếng Pháp
percuter. ngoại động từ. va, đập. Chien du fusil qui percute l′amorce+ búa kim hỏa đập vào ngòi nổ. Voiture qui percute un arbre+ xe va vào cây. (y học) gõ. Percuter la poitrine+ gõ ngực (để chuẩn đoán bệnh). nội động từ. va, đập, đụng mạnh. Bicyclette qui percute contre un camion+ xe đạp đụng mạnh vào xe tải.
Đây là cách dùng percuter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ percuter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.