Thông tin thuật ngữ giron tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
giron (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giron
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giron tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giron trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giron tiếng Pháp nghĩa là gì.
giron
danh từ giống đực
lòng
La petite blottie dans le giron maternel+ đứa bé nép trong lòng mẹ
mặt bậc thang
(từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo
rentrer dans le giron de+ trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giron trong tiếng Pháp
giron. danh từ giống đực. lòng. La petite blottie dans le giron maternel+ đứa bé nép trong lòng mẹ. mặt bậc thang. (từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo. rentrer dans le giron de+ trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi).
Đây là cách dùng giron tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giron tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.