Thông tin thuật ngữ se saborder tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se saborder (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se saborder
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se saborder tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se saborder trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se saborder tiếng Pháp nghĩa là gì.
se saborder
tự động từ
tự đánh đắm tàu của mình
tự đình công việc của mình lại
Journal qui s′est sabordé+ tự báo tự đình bản
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se saborder trong tiếng Pháp
se saborder. tự động từ. tự đánh đắm tàu của mình. tự đình công việc của mình lại. Journal qui s′est sabordé+ tự báo tự đình bản.
Đây là cách dùng se saborder tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se saborder tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.