Thông tin thuật ngữ plaider tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
plaider (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plaider
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plaider tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plaider trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plaider tiếng Pháp nghĩa là gì.
plaider
nội động từ
kiện cáo, kiện
biện hộ
Avocat qui plaide pour un enfant+ luật sư biện hộ cho một đứa trẻ
ngoại động từ
biện hộ cho
Plaider une cause+ biện hộ cho một vụ kiện
Plaider l′innocence de son client+ biện hộ cho sự vô tội của khách hàng của mình
Plaider sa propre cause+ tự biện hộ
Plaider le faux pour savoir le vrai + vờ nói sai để người khác phun ra sự thật
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plaider trong tiếng Pháp
plaider. nội động từ. kiện cáo, kiện. biện hộ. Avocat qui plaide pour un enfant+ luật sư biện hộ cho một đứa trẻ. ngoại động từ. biện hộ cho. Plaider une cause+ biện hộ cho một vụ kiện. Plaider l′innocence de son client+ biện hộ cho sự vô tội của khách hàng của mình. Plaider sa propre cause+ tự biện hộ. Plaider le faux pour savoir le vrai + vờ nói sai để người khác phun ra sự thật.
Đây là cách dùng plaider tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plaider tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.