Thông tin thuật ngữ plantation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
plantation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plantation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plantation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plantation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plantation tiếng Pháp nghĩa là gì.
plantation
danh từ giống cái
sự trồng, cách trồng
đám cây trồng
đồn điền, nông trường
Plantation de caoutchouc+ đồn điền cao su
plantation de cheveux+ kiểu mọc tóc+ đường chân tóc
plantation de décors+ (sân khấu) sự bài trí cảnh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plantation trong tiếng Pháp
plantation. danh từ giống cái. sự trồng, cách trồng. đám cây trồng. đồn điền, nông trường. Plantation de caoutchouc+ đồn điền cao su. plantation de cheveux+ kiểu mọc tóc+ đường chân tóc. plantation de décors+ (sân khấu) sự bài trí cảnh.
Đây là cách dùng plantation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plantation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.