Thông tin thuật ngữ poétique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
poétique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ poétique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
poétique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ poétique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poétique tiếng Pháp nghĩa là gì.
poétique
tính từ
(thuộc) thơ
Inspiration poétique+ cảm hứng thơ
có chất thơ, có thi vị, nên thơ
Paysage poétique+ phong cảnh nên thơ
danh từ giống cái
nghệ thuật thơ; lối thơ; chất thơ (của một tác giả...)
phép làm thơ, luật thơ
chuyên luận về thơ
# phản nghĩa
Prosaïque, antipoétique.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của poétique trong tiếng Pháp
poétique. tính từ. (thuộc) thơ. Inspiration poétique+ cảm hứng thơ. có chất thơ, có thi vị, nên thơ. Paysage poétique+ phong cảnh nên thơ. danh từ giống cái. nghệ thuật thơ; lối thơ; chất thơ (của một tác giả...). phép làm thơ, luật thơ. chuyên luận về thơ. # phản nghĩa. Prosaïque, antipoétique..
Đây là cách dùng poétique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poétique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.