Thông tin thuật ngữ polymère tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
polymère (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ polymère
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
polymère tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ polymère trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ polymère tiếng Pháp nghĩa là gì.
polymère
tính từ
(hóa học) trùng hợp, polime
danh từ giống đực
(hóa học) chất trùng hợp, polime
Tóm lại nội dung ý nghĩa của polymère trong tiếng Pháp
polymère. tính từ. (hóa học) trùng hợp, polime. danh từ giống đực. (hóa học) chất trùng hợp, polime.
Đây là cách dùng polymère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ polymère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.