pragmatique tiếng Pháp là gì?

pragmatique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pragmatique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pragmatique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pragmatique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pragmatique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pragmatique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pragmatique tiếng Pháp nghĩa là gì.

pragmatique
tính từ
(dựa vào) thực liệu
Histoire pragmatique+ sử thực liệu
thực dụng
Politique pragmatique+ chính sách thực dụng
pragmatique sanction+ (sử học) chỉ dụ (của vua)
danh từ giống cái
(sử học) chỉ dụ (của vua)
dụng học

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pragmatique trong tiếng Pháp

pragmatique. tính từ. (dựa vào) thực liệu. Histoire pragmatique+ sử thực liệu. thực dụng. Politique pragmatique+ chính sách thực dụng. pragmatique sanction+ (sử học) chỉ dụ (của vua). danh từ giống cái. (sử học) chỉ dụ (của vua). dụng học.

Đây là cách dùng pragmatique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pragmatique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pragmatique