privilège tiếng Pháp là gì?

privilège tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng privilège trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ privilège tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm privilège tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ privilège

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

privilège tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ privilège tiếng Pháp nghĩa là gì.

privilège
danh từ giống đực
đặc quyền, đặc huệ
Ôter les privilèges d′une classe+ bỏ những đặc quyền của một giai cấp
quyền (được) ưu đãi
Privilège d′âge+ quyền ưu đãi vì tuổi tác
đặc tính riêng
La raison est un privilège de l′homme+ lý tính là đặc tính riêng của loài người

Tóm lại nội dung ý nghĩa của privilège trong tiếng Pháp

privilège. danh từ giống đực. đặc quyền, đặc huệ. Ôter les privilèges d′une classe+ bỏ những đặc quyền của một giai cấp. quyền (được) ưu đãi. Privilège d′âge+ quyền ưu đãi vì tuổi tác. đặc tính riêng. La raison est un privilège de l′homme+ lý tính là đặc tính riêng của loài người.

Đây là cách dùng privilège tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ privilège tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới privilège