prophète tiếng Pháp là gì?

prophète tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prophète trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ prophète tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm prophète tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prophète

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prophète tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prophète tiếng Pháp nghĩa là gì.

prophète
danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse)
nhà tiên tri
người tiên đoán
faux prophète+ kẻ lừa bịp
nul n′est prophète en (dans) son pays+bụt chùa nhà không thiêng
pas besoin d′être prophète pour le savoir+ ai mà chẳng biết được điều đó
prophète de malheur+ người chỉ nói gở

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prophète trong tiếng Pháp

prophète. danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse). nhà tiên tri. người tiên đoán. faux prophète+ kẻ lừa bịp. nul n′est prophète en (dans) son pays+bụt chùa nhà không thiêng. pas besoin d′être prophète pour le savoir+ ai mà chẳng biết được điều đó. prophète de malheur+ người chỉ nói gở.

Đây là cách dùng prophète tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prophète tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới prophète