Thông tin thuật ngữ prospecter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
prospecter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ prospecter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
prospecter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prospecter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prospecter tiếng Pháp nghĩa là gì.
prospecter
ngoại động từ
thăm dò
Prospecter une région pour y chercher du pétrole+ thăm dò một vùng để tìm dầu mỏ
Agent conmercial qui prospecte une région+ đại lý thương mại đi thăm dò một vùng (để biết khả năng khách hàng)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của prospecter trong tiếng Pháp
prospecter. ngoại động từ. thăm dò. Prospecter une région pour y chercher du pétrole+ thăm dò một vùng để tìm dầu mỏ. Agent conmercial qui prospecte une région+ đại lý thương mại đi thăm dò một vùng (để biết khả năng khách hàng).
Đây là cách dùng prospecter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prospecter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.