Thông tin thuật ngữ précautionner tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
précautionner (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ précautionner
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
précautionner tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ précautionner trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ précautionner tiếng Pháp nghĩa là gì.
précautionner
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa
On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples+ phải phòng ngừa trẻ em theo gương xấu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của précautionner trong tiếng Pháp
précautionner. ngoại động từ. (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa. On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples+ phải phòng ngừa trẻ em theo gương xấu.
Đây là cách dùng précautionner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ précautionner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.