précoce tiếng Pháp là gì?

précoce tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng précoce trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ précoce tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm précoce tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ précoce

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

précoce tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ précoce tiếng Pháp nghĩa là gì.

précoce
tính từ
sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm
Fruit précoce+ quả chín sớm
Hiver précoce+ mùa đông đến sớm
Intelligence précoce+ thông minh phát triển sớm
Enfant précoce+ đứa trẻ sớm phát triển
Sénilité précoce+ sự sớm già, sự già trước tuổi
Mariage précoce+ sự tảo hôn
# phản nghĩa
Tardif. Arriéré, attardé, retardé.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của précoce trong tiếng Pháp

précoce. tính từ. sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm. Fruit précoce+ quả chín sớm. Hiver précoce+ mùa đông đến sớm. Intelligence précoce+ thông minh phát triển sớm. Enfant précoce+ đứa trẻ sớm phát triển. Sénilité précoce+ sự sớm già, sự già trước tuổi. Mariage précoce+ sự tảo hôn. # phản nghĩa. Tardif. Arriéré, attardé, retardé..

Đây là cách dùng précoce tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ précoce tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới précoce