Thông tin thuật ngữ ptérodactyle tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ptérodactyle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ptérodactyle
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ptérodactyle tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ptérodactyle trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ptérodactyle tiếng Pháp nghĩa là gì.
ptérodactyle
{{ptérodactyle}}
danh từ giống đực
(động vật học) thằn lằn ngón cánh (hóa thạch)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ptérodactyle trong tiếng Pháp
ptérodactyle. {{ptérodactyle}}. danh từ giống đực. (động vật học) thằn lằn ngón cánh (hóa thạch).
Đây là cách dùng ptérodactyle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ptérodactyle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.