pâtissier tiếng Pháp là gì?

pâtissier tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pâtissier trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pâtissier tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pâtissier tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pâtissier

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pâtissier tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pâtissier tiếng Pháp nghĩa là gì.

pâtissier
danh từ giống đực
thợ làm bánh ngọt
người bán bánh ngọt
tính từ
(Crème pâtissière) kem làm nhân bánh ngọt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pâtissier trong tiếng Pháp

pâtissier. danh từ giống đực. thợ làm bánh ngọt. người bán bánh ngọt. tính từ. (Crème pâtissière) kem làm nhân bánh ngọt.

Đây là cách dùng pâtissier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pâtissier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pâtissier