Thông tin thuật ngữ périnatalité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
périnatalité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ périnatalité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
périnatalité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ périnatalité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ périnatalité tiếng Pháp nghĩa là gì.
périnatalité
danh từ giống cái
(y học) thời kỳ cận sản
Tóm lại nội dung ý nghĩa của périnatalité trong tiếng Pháp
périnatalité. danh từ giống cái. (y học) thời kỳ cận sản.
Đây là cách dùng périnatalité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ périnatalité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.