Thông tin thuật ngữ radiomètre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
radiomètre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ radiomètre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
radiomètre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ radiomètre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ radiomètre tiếng Pháp nghĩa là gì.
radiomètre
danh từ giống đực
(vật lý học) bức xạ kế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của radiomètre trong tiếng Pháp
radiomètre. danh từ giống đực. (vật lý học) bức xạ kế.
Đây là cách dùng radiomètre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ radiomètre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.