rajeunir tiếng Pháp là gì?

rajeunir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rajeunir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rajeunir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rajeunir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rajeunir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rajeunir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rajeunir tiếng Pháp nghĩa là gì.

rajeunir
ngoại động từ
làm trẻ lại
Le sport nous rajeunit+ thể thao làm cho ta trẻ lại
làm trẻ ra
Ce vêtement le rajeunit+ bộ quần áo ấy làm cho ông ta (trông) trẻ ra
làm cho thên tươi tắn
Le printemps rajeunit la nature+ mùa xuân làm cho tạo vật thêm tươi tắn
đổi mới
Rajeunir un équipement+ đổi mới thiết bị
cho tuổi trẻ hơn, thay bằng lớp người trẻ hơn, trẻ hóa
Vous me rajeunissez de cinq ans!+ anh cho tôi trẻ hơn đến năm tuổi
Rajeunir les cadres d′un parti+ thay cán bộ một đảng bằng lớp người trẻ tuổi hơn, trẻ hóa cán bộ một đảng
nội động từ
trẻ lại
Elle a rajeuni+ bà ta đã trẻ lại
# Phản nghĩa
Vieillir
lấy lại vẻ tươi tắn cũ (một ngôi nhà khi được sửa sang lại...)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rajeunir trong tiếng Pháp

rajeunir. ngoại động từ. làm trẻ lại. Le sport nous rajeunit+ thể thao làm cho ta trẻ lại. làm trẻ ra. Ce vêtement le rajeunit+ bộ quần áo ấy làm cho ông ta (trông) trẻ ra. làm cho thên tươi tắn. Le printemps rajeunit la nature+ mùa xuân làm cho tạo vật thêm tươi tắn. đổi mới. Rajeunir un équipement+ đổi mới thiết bị. cho tuổi trẻ hơn, thay bằng lớp người trẻ hơn, trẻ hóa. Vous me rajeunissez de cinq ans!+ anh cho tôi trẻ hơn đến năm tuổi. Rajeunir les cadres d′un parti+ thay cán bộ một đảng bằng lớp người trẻ tuổi hơn, trẻ hóa cán bộ một đảng. nội động từ. trẻ lại. Elle a rajeuni+ bà ta đã trẻ lại. # Phản nghĩa. Vieillir. lấy lại vẻ tươi tắn cũ (một ngôi nhà khi được sửa sang lại...).

Đây là cách dùng rajeunir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rajeunir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rajeunir