Thông tin thuật ngữ rapporteur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rapporteur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rapporteur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rapporteur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rapporteur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rapporteur tiếng Pháp nghĩa là gì.
rapporteur
tính từ
hay mách
# Phản nghĩa
Discret
danh từ giống đực
người báo cáo, báo cáo viên
người hay mách
(toán học) thước đo góc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rapporteur trong tiếng Pháp
rapporteur. tính từ. hay mách. # Phản nghĩa. Discret. danh từ giống đực. người báo cáo, báo cáo viên. người hay mách. (toán học) thước đo góc.
Đây là cách dùng rapporteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rapporteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.