Thông tin thuật ngữ rareté tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rareté (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rareté
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rareté tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rareté trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rareté tiếng Pháp nghĩa là gì.
rareté
danh từ giống cái
sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp
édition de la plus grande rareté+ bản in hết sức hiếm
sự khan hiếm
La rareté d′une marchandise+ sự khan hiếm một mặt hàng
điều hiếm, vật hiếm
La neige est une rareté dans ce pays+ ở xứ ấy tuyết là một vật hiếm
của lạ
Exposition de raretés+ triển lãm những của lạ
(vật lý) học sự loãng
# phản nghĩa
Abondance, profusion; fréquence.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rareté trong tiếng Pháp
rareté. danh từ giống cái. sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp. édition de la plus grande rareté+ bản in hết sức hiếm. sự khan hiếm. La rareté d′une marchandise+ sự khan hiếm một mặt hàng. điều hiếm, vật hiếm. La neige est une rareté dans ce pays+ ở xứ ấy tuyết là một vật hiếm. của lạ. Exposition de raretés+ triển lãm những của lạ. (vật lý) học sự loãng. # phản nghĩa. Abondance, profusion; fréquence..
Đây là cách dùng rareté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rareté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.