rebâtir tiếng Pháp là gì?

rebâtir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rebâtir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rebâtir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rebâtir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rebâtir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rebâtir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rebâtir tiếng Pháp nghĩa là gì.

rebâtir
ngoại động từ
xây dựng lại
Rebâtir une maison incendiée+ xây dựng lại ngôi nhà bị cháy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rebâtir trong tiếng Pháp

rebâtir. ngoại động từ. xây dựng lại. Rebâtir une maison incendiée+ xây dựng lại ngôi nhà bị cháy.

Đây là cách dùng rebâtir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rebâtir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rebâtir