Thông tin thuật ngữ rechausser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rechausser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rechausser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rechausser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rechausser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rechausser tiếng Pháp nghĩa là gì.
rechausser
ngoại động từ
đi giày lại cho
Rechausser un enfant+ đi giày lại cho một em bé
đóng lại móng (ngựa)
(nông nghiệp) vun gốc (cây)
(kiến trúc) xây lại chân; gia cố chân (tường)
thay săm lốp mới (xe)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rechausser trong tiếng Pháp
rechausser. ngoại động từ. đi giày lại cho. Rechausser un enfant+ đi giày lại cho một em bé. đóng lại móng (ngựa). (nông nghiệp) vun gốc (cây). (kiến trúc) xây lại chân; gia cố chân (tường). thay săm lốp mới (xe).
Đây là cách dùng rechausser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rechausser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.