Thông tin thuật ngữ renfoncement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
renfoncement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ renfoncement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
renfoncement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ renfoncement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ renfoncement tiếng Pháp nghĩa là gì.
renfoncement
danh từ giống đực
chỗ lõm vào, chỗ thụt vào
(nghệ thuật) phối cảnh lùi xa
(ngành in) sự xếp thụt vào
# phản nghĩa
Avancée, saillie.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của renfoncement trong tiếng Pháp
renfoncement. danh từ giống đực. chỗ lõm vào, chỗ thụt vào. (nghệ thuật) phối cảnh lùi xa. (ngành in) sự xếp thụt vào. # phản nghĩa. Avancée, saillie..
Đây là cách dùng renfoncement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ renfoncement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.