Thông tin thuật ngữ ressemblant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ressemblant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ressemblant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ressemblant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ressemblant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ressemblant tiếng Pháp nghĩa là gì.
ressemblant
tính từ
giống, giống nhau
Portrait très ressemblant+ chân dung rất giống
deux frères ressemblants+ hai anh em giống nhau
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ressemblant trong tiếng Pháp
ressemblant. tính từ. giống, giống nhau. Portrait très ressemblant+ chân dung rất giống. deux frères ressemblants+ hai anh em giống nhau.
Đây là cách dùng ressemblant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ressemblant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.