Thông tin thuật ngữ rivière tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rivière (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rivière
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rivière tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rivière trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rivière tiếng Pháp nghĩa là gì.
rivière
danh từ giống cái
sông
(nghĩa bóng) dòng lai láng
Des rivières de sang+ những dòng máu lai láng
rivière de diamants+ vòng nạm kim cương
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rivière trong tiếng Pháp
rivière. danh từ giống cái. sông. (nghĩa bóng) dòng lai láng. Des rivières de sang+ những dòng máu lai láng. rivière de diamants+ vòng nạm kim cương.
Đây là cách dùng rivière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rivière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.