roi tiếng Pháp là gì?

roi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng roi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ roi tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm roi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ roi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

roi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roi tiếng Pháp nghĩa là gì.

roi
danh từ giống đực
vua, quốc vương
Les rois de France+ các vua nước Pháp
Le roi du pétrole+ vua dầu lửa
chúa, chúa tể
Le roi chez soi+ ông chúa trong nhà mình
Le roi des fromages+ chúa pho mát, pho mát loại chúa nhất
Le roi des imbéciles+ kẻ chúa ngu
(đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con bài K
Roi de carreau+ con K rô
la cour du roi Pétaud+ nơi lộn xộn, nơi mất trật tự quá
morceau de roi+ xem morceau
où le roi va à pied+ (thân mật) ở chuồng tiêu
plaisir de roi+ thú vui đế vương
roi de la forêt+ cây sồi
roi de la nature; roi de l′univers; roi de la création+ con người
roi des dieux+ thần Giuy-pi-te
roi de enfers+ Diêm vương
roi les mers+ Hải vương, Hà bá
roi des métaux+ vàng
roi des oiseaux+ chim đại bàng
roi de théâtre+ vua phương tuồng, vua hề
roi du désert; roi des animaux+ sư tử
travailler pour le roi de Prusse+ ăn cơm nhà vác ngà voi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roi trong tiếng Pháp

roi. danh từ giống đực. vua, quốc vương. Les rois de France+ các vua nước Pháp. Le roi du pétrole+ vua dầu lửa. chúa, chúa tể. Le roi chez soi+ ông chúa trong nhà mình. Le roi des fromages+ chúa pho mát, pho mát loại chúa nhất. Le roi des imbéciles+ kẻ chúa ngu. (đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con bài K. Roi de carreau+ con K rô. la cour du roi Pétaud+ nơi lộn xộn, nơi mất trật tự quá. morceau de roi+ xem morceau. où le roi va à pied+ (thân mật) ở chuồng tiêu. plaisir de roi+ thú vui đế vương. roi de la forêt+ cây sồi. roi de la nature; roi de l′univers; roi de la création+ con người. roi des dieux+ thần Giuy-pi-te. roi de enfers+ Diêm vương. roi les mers+ Hải vương, Hà bá. roi des métaux+ vàng. roi des oiseaux+ chim đại bàng. roi de théâtre+ vua phương tuồng, vua hề. roi du désert; roi des animaux+ sư tử. travailler pour le roi de Prusse+ ăn cơm nhà vác ngà voi.

Đây là cách dùng roi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roi tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới roi