Thông tin thuật ngữ roulette tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
roulette (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ roulette
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
roulette tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roulette trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roulette tiếng Pháp nghĩa là gì.
roulette
danh từ giống cái
bánh lăn
Table à roulettes+ bàn có bánh lăn
Roulette de patissier+ bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột)
Roulette à racler le givre+ con lăn gạt sương
Roulette de relieur+ bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ)
đường chỉ (kẻ ở gáy sách)
Roulette or+ đường chỉ vàng
trò chơi cò quay; bàn cò quay
(toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cycloïde
aller (marcher) comme sur des roulettes+ thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của roulette trong tiếng Pháp
roulette. danh từ giống cái. bánh lăn. Table à roulettes+ bàn có bánh lăn. Roulette de patissier+ bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột). Roulette à racler le givre+ con lăn gạt sương. Roulette de relieur+ bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ). đường chỉ (kẻ ở gáy sách). Roulette or+ đường chỉ vàng. trò chơi cò quay; bàn cò quay. (toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cycloïde. aller (marcher) comme sur des roulettes+ thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc).
Đây là cách dùng roulette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roulette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.