Thông tin thuật ngữ récipiendaire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
récipiendaire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ récipiendaire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
récipiendaire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ récipiendaire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ récipiendaire tiếng Pháp nghĩa là gì.
récipiendaire
danh từ
thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức)
Le récipiendaire à l′Académie+ thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm
người nhận bằng, người nhận huân chương
Signature du récipiendaire+ chữ ký của người nhận bằng (huân chương)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của récipiendaire trong tiếng Pháp
récipiendaire. danh từ. thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức). Le récipiendaire à l′Académie+ thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm. người nhận bằng, người nhận huân chương. Signature du récipiendaire+ chữ ký của người nhận bằng (huân chương).
Đây là cách dùng récipiendaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ récipiendaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.