Thông tin thuật ngữ rénovation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rénovation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rénovation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rénovation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rénovation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rénovation tiếng Pháp nghĩa là gì.
rénovation
danh từ giống cái
sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân
La rénovation des moeurs+ sự đổi mới phong tục
sự làm lại mới
La rénovation d′un quartier+ sự làm lại mới một phường
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rénovation trong tiếng Pháp
rénovation. danh từ giống cái. sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân. La rénovation des moeurs+ sự đổi mới phong tục. sự làm lại mới. La rénovation d′un quartier+ sự làm lại mới một phường.
Đây là cách dùng rénovation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rénovation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.