réplique tiếng Pháp là gì?

réplique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng réplique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ réplique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm réplique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ réplique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

réplique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ réplique tiếng Pháp nghĩa là gì.

réplique
danh từ giống cái
sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp
Argument sans réplique+ lý lẽ không bẻ lại được
avoir la réplique prompte+ đối đáp lại nhanh
(sân khấu) vĩ bạch
(âm nhạc) câu ứng
(nghệ thuật) bản sao, bản phiên
(nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt
Il est une rélique de son frère+ nó giống hệt anh nó

Tóm lại nội dung ý nghĩa của réplique trong tiếng Pháp

réplique. danh từ giống cái. sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp. Argument sans réplique+ lý lẽ không bẻ lại được. avoir la réplique prompte+ đối đáp lại nhanh. (sân khấu) vĩ bạch. (âm nhạc) câu ứng. (nghệ thuật) bản sao, bản phiên. (nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt. Il est une rélique de son frère+ nó giống hệt anh nó.

Đây là cách dùng réplique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ réplique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới réplique