école tiếng Pháp là gì?

école tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng école trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ école tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm école tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ école

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

école tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ école tiếng Pháp nghĩa là gì.

école
trường, trường học
école privée+ trường tư
Demain l′école aura congé+ ngày mai cả trường được nghỉ
école du monde+ trường đời
trường phái
L′école romantique+ trường phái lãng mạn
être à bonne école+ có thầy bạn tốt
faire école+ có nhiều môn đệ, có nhiều người theo
faire l′école buissonnière+ xem buissonnier
faire une école+ mắc sai lầm
sentir l′école+ ngây thơ vụng về+ ra vẻ mô phạm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của école trong tiếng Pháp

école. trường, trường học. école privée+ trường tư. Demain l′école aura congé+ ngày mai cả trường được nghỉ. école du monde+ trường đời. trường phái. L′école romantique+ trường phái lãng mạn. être à bonne école+ có thầy bạn tốt. faire école+ có nhiều môn đệ, có nhiều người theo. faire l′école buissonnière+ xem buissonnier. faire une école+ mắc sai lầm. sentir l′école+ ngây thơ vụng về+ ra vẻ mô phạm.

Đây là cách dùng école tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ école tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới école