réprimer tiếng Pháp là gì?

réprimer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng réprimer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ réprimer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm réprimer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ réprimer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

réprimer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ réprimer tiếng Pháp nghĩa là gì.

réprimer
ngoại động từ
kiềm chế, kìm, nén
Réprimer sa colère+ nén giận
réprimer une envie+ kiềm chế lòng thèm muốn
trấn áp, dẹp
Réprimer une insurrection+ dẹp một cuộc nổi dậy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của réprimer trong tiếng Pháp

réprimer. ngoại động từ. kiềm chế, kìm, nén. Réprimer sa colère+ nén giận. réprimer une envie+ kiềm chế lòng thèm muốn. trấn áp, dẹp. Réprimer une insurrection+ dẹp một cuộc nổi dậy.

Đây là cách dùng réprimer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ réprimer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới réprimer