répéter tiếng Pháp là gì?

répéter tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng répéter trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ répéter tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm répéter tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ répéter

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

répéter tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ répéter tiếng Pháp nghĩa là gì.

répéter
ngoại động từ
nói lại, nhắc lại
Répéter une question+ nhắc lại một câu hỏi
lặp lại
Répéter une expérience+ lặp lại một thí nghiệm
hiện lại
Le miroir répète l′image des objets+ gương hiện lại ảnh các vật
ôn tập, luyện lại
Répéter sa leçon+ ôn tập bài học
répéter son rôle+ luyện lại vai mình đóng
(luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đòi trả lại
nội động từ
(sân khấu) diễn tập

Tóm lại nội dung ý nghĩa của répéter trong tiếng Pháp

répéter. ngoại động từ. nói lại, nhắc lại. Répéter une question+ nhắc lại một câu hỏi. lặp lại. Répéter une expérience+ lặp lại một thí nghiệm. hiện lại. Le miroir répète l′image des objets+ gương hiện lại ảnh các vật. ôn tập, luyện lại. Répéter sa leçon+ ôn tập bài học. répéter son rôle+ luyện lại vai mình đóng. (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đòi trả lại. nội động từ. (sân khấu) diễn tập.

Đây là cách dùng répéter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ répéter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới répéter