Thông tin thuật ngữ réserver tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
réserver (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ réserver
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
réserver tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ réserver trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ réserver tiếng Pháp nghĩa là gì.
réserver
ngoại động từ
để dành
Réserver quelque argent+ để dành ít tiền
dành (cho)
On vous a réservé cette place+ người ta dành chỗ này cho anh
Pouvez-vous me réserver deux mètres de cette étoffe?+ ông có thể dành cho tôi hai mét vải này không?
réserver ses places dans le train+ dành chỗ trên xe lửa, giữ trước chỗ trên xe lửa
Cela me réserve bien des surprises+ cái đó dành cho tôi nhiều điều bất ngờ
dành để, dùng để
à quoi réservez-vous cela?+ anh dành cái đó để làm gì thế?
(nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức tranh, bức khắc axit...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của réserver trong tiếng Pháp
réserver. ngoại động từ. để dành. Réserver quelque argent+ để dành ít tiền. dành (cho). On vous a réservé cette place+ người ta dành chỗ này cho anh. Pouvez-vous me réserver deux mètres de cette étoffe?+ ông có thể dành cho tôi hai mét vải này không?. réserver ses places dans le train+ dành chỗ trên xe lửa, giữ trước chỗ trên xe lửa. Cela me réserve bien des surprises+ cái đó dành cho tôi nhiều điều bất ngờ. dành để, dùng để. à quoi réservez-vous cela?+ anh dành cái đó để làm gì thế?. (nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức tranh, bức khắc axit...).
Đây là cách dùng réserver tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ réserver tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.