réticulé tiếng Pháp là gì?

réticulé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng réticulé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ réticulé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm réticulé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ réticulé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

réticulé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ réticulé tiếng Pháp nghĩa là gì.

réticulé
tính từ
(có) hình mạng; kết mạng
Vaisseau réticulé+ (thực vật học) mạch mạng
élytre réticulé+ (động vật học) cánh cứng gân mạng
tissu réticulé+ (sinh vật học) mô lưới

Tóm lại nội dung ý nghĩa của réticulé trong tiếng Pháp

réticulé. tính từ. (có) hình mạng; kết mạng. Vaisseau réticulé+ (thực vật học) mạch mạng. élytre réticulé+ (động vật học) cánh cứng gân mạng. tissu réticulé+ (sinh vật học) mô lưới.

Đây là cách dùng réticulé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ réticulé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới réticulé