rétrograder tiếng Pháp là gì?

rétrograder tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rétrograder trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rétrograder tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rétrograder tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rétrograder

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rétrograder tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rétrograder tiếng Pháp nghĩa là gì.

rétrograder
nội động từ
lùi, thụt lùi, giật lùi
L′armée a rétrogradé+ đội quân đã lùi
Rétrograder par la pensée+ thụt lùi về tư tưởng
Rétrograder dans la hiérarchie sociale+ thụt lùi về thứ bậc xã hội
(thiên (văn học)) chuyển động ngược
chuyển sang số thấp hơn (lái ô tô)
ngoại động từ
giáng cấp, hạ tầng công tác
Rétrograder un officier+ giáng cấp một sĩ quan

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rétrograder trong tiếng Pháp

rétrograder. nội động từ. lùi, thụt lùi, giật lùi. L′armée a rétrogradé+ đội quân đã lùi. Rétrograder par la pensée+ thụt lùi về tư tưởng. Rétrograder dans la hiérarchie sociale+ thụt lùi về thứ bậc xã hội. (thiên (văn học)) chuyển động ngược. chuyển sang số thấp hơn (lái ô tô). ngoại động từ. giáng cấp, hạ tầng công tác. Rétrograder un officier+ giáng cấp một sĩ quan.

Đây là cách dùng rétrograder tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rétrograder tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rétrograder