Thông tin thuật ngữ saboter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
saboter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ saboter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
saboter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ saboter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saboter tiếng Pháp nghĩa là gì.
saboter
ngoại động từ
(kỹ thuật) khoét (tà vẹt, để đặt đường ray)
làm ẩu
Saboter un travail+ làm ẩu một công việc
phá hoại; phá ngầm
nội động từ
nện guốc ầm ầm
chơi con quay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của saboter trong tiếng Pháp
saboter. ngoại động từ. (kỹ thuật) khoét (tà vẹt, để đặt đường ray). làm ẩu. Saboter un travail+ làm ẩu một công việc. phá hoại; phá ngầm. nội động từ. nện guốc ầm ầm. chơi con quay.
Đây là cách dùng saboter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saboter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.