Thông tin thuật ngữ sabre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sabre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sabre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sabre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sabre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sabre tiếng Pháp nghĩa là gì.
sabre
danh từ giống đực
thanh kiếm
thuật đánh kiếm
dao xén hàng rào
lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ sạch da cừu)
dao cạo lưỡi dài
le sabre et le goupillon+ quân đội và nhà thờ
sabre d′abattis+ dao phát bụi
sabre de bois!+ đồ đốn! (mắng trẻ em)
traineur de sabre+ quân nhân huênh hoang
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sabre trong tiếng Pháp
sabre. danh từ giống đực. thanh kiếm. thuật đánh kiếm. dao xén hàng rào. lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ sạch da cừu). dao cạo lưỡi dài. le sabre et le goupillon+ quân đội và nhà thờ. sabre d′abattis+ dao phát bụi. sabre de bois!+ đồ đốn! (mắng trẻ em). traineur de sabre+ quân nhân huênh hoang.
Đây là cách dùng sabre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sabre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.