Thông tin thuật ngữ sadique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sadique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sadique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sadique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sadique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sadique tiếng Pháp nghĩa là gì.
sadique
tính từ
(y học) loạn dâm gây đau
khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn
danh từ
(y học) người loạn dâm gây đau
kẻ khoái (những trò) tàn ác, kẻ bạo tàn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sadique trong tiếng Pháp
sadique. tính từ. (y học) loạn dâm gây đau. khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn. danh từ. (y học) người loạn dâm gây đau. kẻ khoái (những trò) tàn ác, kẻ bạo tàn.
Đây là cách dùng sadique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sadique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.