Thông tin thuật ngữ sagacité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sagacité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sagacité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sagacité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sagacité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sagacité tiếng Pháp nghĩa là gì.
sagacité
danh từ giống cái
tính minh mẫn, tính sáng suốt
Agir avec sagacité+ hành động minh mẫn
# phản nghĩa
Aveuglement.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sagacité trong tiếng Pháp
sagacité. danh từ giống cái. tính minh mẫn, tính sáng suốt. Agir avec sagacité+ hành động minh mẫn. # phản nghĩa. Aveuglement..
Đây là cách dùng sagacité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sagacité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.