saleté tiếng Pháp là gì?

saleté tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saleté trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ saleté tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm saleté tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saleté

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saleté tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saleté tiếng Pháp nghĩa là gì.

saleté
danh từ giống cái
sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt
La saleté d′une rue+ sự bẩn thỉu của một đường phố
Plein de saletés+ đầy rác rưởi
Le chat a fait ses saletés dans la cuisine+ mèo đã ỉa trong nhà bếp
sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành động thô bỉ, lời tục tĩu
Dire des saletés+ nói những lời tục tĩu
écoeuré par toutes les saletés qu′on a vues+ ghê tởm về những điều thô bỉ đã trông thấy
(thân mật) vật vô giá trị
Pourquoi acheter ces saletés?+ mua những vật vô giá trị này làm gì?
# phản nghĩa
Netteté, propreté.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saleté trong tiếng Pháp

saleté. danh từ giống cái. sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt. La saleté d′une rue+ sự bẩn thỉu của một đường phố. Plein de saletés+ đầy rác rưởi. Le chat a fait ses saletés dans la cuisine+ mèo đã ỉa trong nhà bếp. sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành động thô bỉ, lời tục tĩu. Dire des saletés+ nói những lời tục tĩu. écoeuré par toutes les saletés qu′on a vues+ ghê tởm về những điều thô bỉ đã trông thấy. (thân mật) vật vô giá trị. Pourquoi acheter ces saletés?+ mua những vật vô giá trị này làm gì?. # phản nghĩa. Netteté, propreté..

Đây là cách dùng saleté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saleté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới saleté