Thông tin thuật ngữ se coucher tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se coucher (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se coucher
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se coucher tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se coucher trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se coucher tiếng Pháp nghĩa là gì.
se coucher
tự động từ
nằm ra
Se coucher sur la terre+ nằm ra đất
đi ngủ
Se coucher tard+ đi ngủ muộn
lặn
Le soleil se couche+ mặt trời lặn
allez vous coucher!+ (thân mật) bước đi, để cho người ta yên!
comme on fait son lit, on se couche+ mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão
se coucher comme les poules+ chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm
danh từ giống đực
sự đi ngủ, sự ngủ trọ
Payer son coucher+ trả tiền ngủ trọ
lúc lặn xuống
Au coucher du soleil+ lúc mặt trời lặn
# Phản nghĩa
Lever
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se coucher trong tiếng Pháp
se coucher. tự động từ. nằm ra. Se coucher sur la terre+ nằm ra đất. đi ngủ. Se coucher tard+ đi ngủ muộn. lặn. Le soleil se couche+ mặt trời lặn. allez vous coucher!+ (thân mật) bước đi, để cho người ta yên!. comme on fait son lit, on se couche+ mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão. se coucher comme les poules+ chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm. danh từ giống đực. sự đi ngủ, sự ngủ trọ. Payer son coucher+ trả tiền ngủ trọ. lúc lặn xuống. Au coucher du soleil+ lúc mặt trời lặn. # Phản nghĩa. Lever.
Đây là cách dùng se coucher tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se coucher tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.