se retenir tiếng Pháp là gì?

se retenir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng se retenir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ se retenir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm se retenir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ se retenir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

se retenir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se retenir tiếng Pháp nghĩa là gì.

se retenir
tự động từ
bám chặt vào
Se retenir aux branches+ bám chặt vào cành
tự kiềm chế
Elle se retenait pour ne pas pleurer+ cô ta tự kiềm chế để khỏi khóc
(thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của se retenir trong tiếng Pháp

se retenir. tự động từ. bám chặt vào. Se retenir aux branches+ bám chặt vào cành. tự kiềm chế. Elle se retenait pour ne pas pleurer+ cô ta tự kiềm chế để khỏi khóc. (thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện).

Đây là cách dùng se retenir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se retenir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới se retenir