se risquer tiếng Pháp là gì?

se risquer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng se risquer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ se risquer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm se risquer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ se risquer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

se risquer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se risquer tiếng Pháp nghĩa là gì.

se risquer
tự động từ
liều, đánh liều
Se risquer dans une affaire+ liều làm một công việc gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của se risquer trong tiếng Pháp

se risquer. tự động từ. liều, đánh liều. Se risquer dans une affaire+ liều làm một công việc gì.

Đây là cách dùng se risquer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se risquer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới se risquer