Thông tin thuật ngữ se répercuter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se répercuter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se répercuter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se répercuter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se répercuter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se répercuter tiếng Pháp nghĩa là gì.
se répercuter
tự động từ
dội lại
Le son se répercute+ âm thanh dội lại
tác động đến
La majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises+ sự tăng giá vận tải tác động đến giá hàng hóa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se répercuter trong tiếng Pháp
se répercuter. tự động từ. dội lại. Le son se répercute+ âm thanh dội lại. tác động đến. La majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises+ sự tăng giá vận tải tác động đến giá hàng hóa.
Đây là cách dùng se répercuter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se répercuter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.