Thông tin thuật ngữ sectionnement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sectionnement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sectionnement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sectionnement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sectionnement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sectionnement tiếng Pháp nghĩa là gì.
sectionnement
danh từ giống đực
sự cắt
Sectionnement d′un fil métallique+ sự cắt một dây kim loại
sự phân, sự chia
Le sectionnement d′une circonscription électorale+ sự phân một khu bầu cử
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sectionnement trong tiếng Pháp
sectionnement. danh từ giống đực. sự cắt. Sectionnement d′un fil métallique+ sự cắt một dây kim loại. sự phân, sự chia. Le sectionnement d′une circonscription électorale+ sự phân một khu bầu cử.
Đây là cách dùng sectionnement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sectionnement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.