Thông tin thuật ngữ sellette tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sellette (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sellette
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sellette tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sellette trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sellette tiếng Pháp nghĩa là gì.
sellette
danh từ giống cái
ghế bị cáo
ghế treo (của thợ xây)
bàn điêu khắc nhỏ
être sur la sellette+ (thân mật) bị đưa lên mâm
mettre (tenir) quelqu′un sur la sellette+ hỏi vặn ai
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sellette trong tiếng Pháp
sellette. danh từ giống cái. ghế bị cáo. ghế treo (của thợ xây). bàn điêu khắc nhỏ. être sur la sellette+ (thân mật) bị đưa lên mâm. mettre (tenir) quelqu′un sur la sellette+ hỏi vặn ai.
Đây là cách dùng sellette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sellette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.