siège tiếng Pháp là gì?

siège tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng siège trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ siège tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm siège tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ siège

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

siège tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ siège tiếng Pháp nghĩa là gì.

siège
danh từ giống đực
ghế ngồi
Apporter un siège+ đem lại một ghế ngồi
Gagner plusieurs sièges aux élections+ được nhiều ghế trong cuộc tuyển cử
trụ sở
Siège d′une maison de commerce+ trụ sở của một hãng buôn
trung khu, trung tâm
Le cerveau, siège de la pensée+ óc, trung khu của tư tưởng
đít, mông
Bain de siège+ sự ngâm đít
sự vây hãm
Armée de siège+ quân đội vây hãm
état de siège+ xem état
lever le siège+ giải vây+ (nghĩa bóng) rút lui
mon siège est fait+ ý tôi đã quyết
présentation du siège+ (y học) ngồi mông

Tóm lại nội dung ý nghĩa của siège trong tiếng Pháp

siège. danh từ giống đực. ghế ngồi. Apporter un siège+ đem lại một ghế ngồi. Gagner plusieurs sièges aux élections+ được nhiều ghế trong cuộc tuyển cử. trụ sở. Siège d′une maison de commerce+ trụ sở của một hãng buôn. trung khu, trung tâm. Le cerveau, siège de la pensée+ óc, trung khu của tư tưởng. đít, mông. Bain de siège+ sự ngâm đít. sự vây hãm. Armée de siège+ quân đội vây hãm. état de siège+ xem état. lever le siège+ giải vây+ (nghĩa bóng) rút lui. mon siège est fait+ ý tôi đã quyết. présentation du siège+ (y học) ngồi mông.

Đây là cách dùng siège tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ siège tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới siège