soir tiếng Pháp là gì?

soir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ soir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm soir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soir tiếng Pháp nghĩa là gì.

soir
danh từ giống đực
chiều
Quatre heures du soir+ bốn giờ chiều
tối
Classe du soir+ lớp học tối
à ce soir+ đến tối nhé (sẽ gặp nhau)
du matin au soir+ xem matin
du soir au matin+ xem matin
le soir de la vie+ cuộc đời lúc xế chiều tuổi già
# đồng âm
Seoir.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soir trong tiếng Pháp

soir. danh từ giống đực. chiều. Quatre heures du soir+ bốn giờ chiều. tối. Classe du soir+ lớp học tối. à ce soir+ đến tối nhé (sẽ gặp nhau). du matin au soir+ xem matin. du soir au matin+ xem matin. le soir de la vie+ cuộc đời lúc xế chiều tuổi già. # đồng âm. Seoir..

Đây là cách dùng soir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới soir