Thông tin thuật ngữ sonorité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sonorité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sonorité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sonorité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sonorité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sonorité tiếng Pháp nghĩa là gì.
sonorité
danh từ giống cái
sự kêu, sự vang; độ vang
(số nhiều) âm vang
sự vang tiếng; độ vang tiếng (của một phòng...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sonorité trong tiếng Pháp
sonorité. danh từ giống cái. sự kêu, sự vang; độ vang. (số nhiều) âm vang. sự vang tiếng; độ vang tiếng (của một phòng...).
Đây là cách dùng sonorité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sonorité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.